인천국제공항 긴급/항공사/안내/서비스/매장/관공서 전화번호
1. 긴급전화
* 공항이용안내(Help Desk)
- 제1 및 2여객터미널 : 1577-2600 해외에서 이용시(82-2-1577-2600)
* 의료센터(인하대학교병원)
- 제1여객터미널 032-743-3119
- 제2여객터미널 032-743-7080
* 유실물관리소
- 제1여객터미널 032-741-3110/3114/8991/8992
- 제2여객터미널 032-741-8988/8989
* 자원봉사센터
- 제1여객터미널 032-741-3555
- 제2여객터미널 032-741-8987
* 공항소방대(화재)
- 제1 및 2여객터미널 032-741-2119
* 도난·범죄 신고
- 제1 및 2여객터미널 032-740-0112
* 폭발물 신고
- 제1여객터미널 032-741-4000
- 제2여객터미널 032-741-4425
* 테러,침입,탈주 신고
- 제1여객터미널 032-741-4949
- 제2여객터미널 032-741-0202
* 수도고장 신고
- 제1여객터미널 032-741-2460~2
- 제2여객터미널 032-744-8900~1
* 승강설비고장 신고
- 제1여객터미널 032-741-6931~6
- 제2여객터미널 032-741-3482
* 통신서비스 불편신고(인터넷,전화,TV)
- 제1여객터미널 032-741-7000
- 제2여객터미널 032-743-7000
* 전기고장 신고
- 제1여객터미널 032-741-7514(제1여객터미널) / 032-741-7408(제1교통센터) / 032-741-9168(탑승동)
- 제2여객터미널 032-741-7430(제2여객터미널) / 032-741-7440(제2교통센터)
2. 항공사
3. 안내 / 서비스
4. 공항 내 매장
5. 공항 내 관공서
Incheon International Airport emergency/airline/information/service/store/government office phone number
1. Emergency call
* Airport Information (Help Desk)
- Passenger Terminals 1 and 2: 1577-2600 When using from overseas (82-2-1577-2600)
* Medical Center (Inha University Hospital)
- Passenger Terminal 1 032-743-3119
- Passenger Terminal 2 032-743-7080
* Lost and found management office
- Passenger Terminal 1 032-741-3110/3114/8991/8992
- Passenger Terminal 2 032-741-8988/8989
* Volunteer Center
- Passenger Terminal 1 032-741-3555
- Passenger Terminal 2 032-741-8987
* Airport Fire Department (Fire)
- Passenger Terminal 1 and 2 032-741-2119
* Report theft/crime
- Passenger Terminal 1 and 2 032-740-0112
* Report explosives
- Passenger Terminal 1 032-741-4000
- Passenger Terminal 2 032-741-4425
* Report of terrorism, intrusion, escape
- Passenger Terminal 1 032-741-4949
- Passenger Terminal 2 032-741-0202
* Report water failure
- Passenger Terminal 1 032-741-2460~2
- Passenger Terminal 2 032-744-8900~1
* Report of elevator equipment failure
- Passenger Terminal 1 032-741-6931~6
- Passenger Terminal 2 032-741-3482
* Report inconvenience in communication services (Internet, phone, TV)
- Passenger Terminal 1 032-741-7000
- Passenger Terminal 2 032-743-7000
* Report electrical breakdown
- Passenger Terminal 1 032-741-7514 (Terminal 1) / 032-741-7408 (Transportation Center 1) / 032-741-9168 (Boarding Building)
- Passenger Terminal 2 032-741-7430 (Terminal 2) / 032-741-7440 (Transportation Center 2)
2. Airlines
3. Guidance/Service
4. Stores in the airport
5. Government offices within the airport
仁川国際空港緊急/航空会社/案内/サービス/店舗/役所電話番号
1.緊急電話
*空港利用案内(Help Desk)
- 第1および2旅客ターミナル:1577-2600海外で利用時(82-2-1577-2600)
*医療センター(インハ大学病院)
- 第1旅客ターミナル032-743-3119
- 第2旅客ターミナル032-743-7080
*遺失物管理所
- 第1旅客ターミナル 032-741-3110/3114/8991/8992
- 第2旅客ターミナル 032-741-8988/8989
*ボランティアセンター
- 第1旅客ターミナル032-741-3555
- 第2旅客ターミナル032-741-8987
*空港消防隊(火災)
- 第1および2旅客ターミナル032-741-2119
*盗難・犯罪申告
- 第1および2旅客ターミナル032-740-0112
*爆発物の報告
- 第1旅客ターミナル032-741-4000
- 第2旅客ターミナル032-741-4425
*テロ、侵入、脱走報告
- 第1旅客ターミナル032-741-4949
- 第2旅客ターミナル 032-741-0202
*首都故障報告
- 第1旅客ターミナル 032-741-2460~2
- 第2旅客ターミナル 032-744-8900~1
* 昇降設備故障届
- 第1旅客ターミナル 032-741-6931~6
- 第2旅客ターミナル032-741-3482
*通信サービス不便届(インターネット、電話、テレビ)
- 第1旅客ターミナル032-741-7000
- 第2旅客ターミナル032-743-7000
*電気故障の報告
- 第1旅客ターミナル 032-741-7514(第1旅客ターミナル) / 032-741-7408(第1交通センター) / 032-741-9168(搭乗洞)
- 第2旅客ターミナル 032-741-7430(第2旅客ターミナル) / 032-741-7440(第2交通センター)
2. 航空会社
3. ガイド/サービス
4. 空港内の店舗
5. 空港内の役所
仁川国际机场紧急/航空公司/信息/服务/商店/政府办公室电话号码
1. 紧急呼叫
* 机场信息(服务台)
- 1 号和 2 号航站楼:1577-2600 从海外使用时 (82-2-1577-2600)
* 医疗中心(仁荷大学医院)
- 1 号航站楼 032-743-3119
- 2 号航站楼 032-743-7080
* 失物招领管理办公室
- 1号航站楼 032-741-3110/3114/8991/8992
- 2 号客运大楼 032-741-8988/8989
* 志愿者中心
- 1 号客运大楼 032-741-3555
- 2 号航站楼 032-741-8987
* 机场消防局(消防)
- 1 号和 2 号客运大楼 032-741-2119
* 举报盗窃/犯罪
- 1 号和 2 号客运大楼 032-740-0112
*报告爆炸物
- 1 号客运大楼 032-741-4000
- 2 号航站楼 032-741-4425
* 恐怖主义、入侵、逃亡报告
- 1 号客运大楼 032-741-4949
- 2 号航站楼 032-741-0202
* 报告停水情况
- 第一航站楼 032-741-2460~2
- 第2航站楼 032-744-8900~1
* 电梯设备故障报告
- 第一航站楼 032-741-6931~6
- 2 号航站楼 032-741-3482
* 报告通讯服务(互联网、电话、电视)的不便
- 1 号客运大楼 032-741-7000
- 2 号客运大楼 032-743-7000
* 报告电气故障
- 第 1 航站楼 032-741-7514(第 1 航站楼)/ 032-741-7408(第 1 交通中心)/ 032-741-9168(登机楼)
- 第 2 航站楼 032-741-7430(第 2 航站楼)/ 032-741-7440(第 2 交通中心)
2. 航空公司
3. 指导/服务
4. 机场内商店
5. 机场内的政府机关
Số điện thoại khẩn cấp/hãng hàng không/thông tin/dịch vụ/cửa hàng/văn phòng chính phủ tại sân bay quốc tế Seoul
1. Cuộc gọi khẩn cấp
* Thông tin sân bay (Bàn trợ giúp)
- Nhà ga hành khách 1 và 2: 1577-2600 Khi sử dụng từ nước ngoài (82-2-1577-2600)
* Trung tâm Y tế (Bệnh viện Đại học Inha)
- Nhà ga hành khách 1 032-743-3119
- Nhà ga hành khách 2 032-743-7080
* Văn phòng quản lý đồ thất lạc và tìm thấy
- Nhà ga hành khách 1 032-741-3110/3114/8991/8992
- Nhà ga hành khách 2 032-741-8988/8989
* Trung tâm tình nguyện
- Nhà ga hành khách 1 032-741-3555
- Nhà ga hành khách 2 032-741-8987
* Sở cứu hỏa sân bay (Fire)
- Nhà ga hành khách 1 và 2 032-741-2119
* Báo cáo hành vi trộm cắp / tội phạm
- Nhà ga hành khách 1 và 2 032-740-0112
* Báo cáo chất nổ
- Nhà ga hành khách 1 032-741-4000
- Nhà ga hành khách 2 032-741-4425
* Báo cáo về khủng bố, xâm nhập, trốn thoát
- Nhà ga hành khách 1 032-741-4949
- Nhà ga hành khách 2 032-741-0202
* Báo cáo sự cố nước
- Nhà ga hành khách 1 032-741-2460~2
- Nhà ga hành khách 2 032-744-8900~1
* Báo cáo sự cố thiết bị thang máy
- Nhà ga hành khách 1 032-741-6931~6
- Nhà ga hành khách 2 032-741-3482
* Báo cáo sự bất tiện trong dịch vụ liên lạc (Internet, điện thoại, TV)
- Nhà ga hành khách 1 032-741-7000
- Nhà ga hành khách 2 032-743-7000
* Báo cáo sự cố điện
- Nhà ga hành khách 1 032-741-7514 (Nhà ga 1) / 032-741-7408 (Trung tâm vận chuyển 1) / 032-741-9168 (Nhà nội trú)
- Nhà ga hành khách số 2 032-741-7430 (Nhà ga số 2) / 032-741-7440 (Trung tâm vận chuyển số 2)
2. Hãng hàng không
3. Hướng dẫn/Dịch vụ
4. Cửa hàng trong sân bay
5. Văn phòng chính phủ trong sân bay
'여행' 카테고리의 다른 글
인천국제공항 긴급/항공사/안내/서비스/매장/관공서 전화번호 (0) | 2023.09.24 |
---|---|
인천국제공항 긴급/항공사/안내/서비스/매장/관공서 전화번호 (0) | 2023.09.24 |
인천국제공항 유실물 찾기 (0) | 2023.09.24 |
인천국제공항 은행/통신/인터넷/안내/의료/유아/택배/우편/종교/행정 - 제2여객터미널 일반지역 (0) | 2023.09.24 |
인천국제공항 은행/통신/인터넷/안내/의료/유아/택배/우편/종교/행정 - 제2여객터미널 면세지역 (0) | 2023.09.23 |