인천국제공항 택시
인천국제공항 택시
* 대중교통의 정보는 정책과 상황에 따라 바뀌니 관계기관 및 시설에 확인이 필요합니다.
* 대기 정보 : https://www.airport.kr/ap/ko/tpt/pblcTptTaxi.do
- 아래의 숫자는 특정한 날짜와 시간의 결과입니다. 매초마다 바뀌니 위의 홈페이지에 확인하세요.
터미널 | 구분 | 서울 | 인천 | 경기 | 시계 외 | 모범 | 대형 |
제1 여객터미널 | 대기 차량(대) | 54 | 36 | 23 | - | 12 | 10 |
제2 여객터미널 | 대기 차량(대) | 13 | 4 | 2 | 18 | 0 | 2 |
* 이용 안내
- 택시를 가장한 콜밴의 불법호객행위를 유의하세요.
- 지정된 택시정차장에서 이용을 해야 부당요금 징수를 당하지 않을 수 있습니다.
* 외국인 전용(인천공항 - 서울간 구간요금 적용)
- 인터내셔널택시 1644-2255, https://www.intltaxi.co.kr/
- 스마트택시 032-743-2357,
* 장애인 전용
- 인천교통공사 장애인콜택시 1577-0320, https://www.intis.or.kr/
- 서울시설공단 장애인콜택시 1588-4388, https://www.sisul.or.kr/open_content/calltaxi/
* 이용 요금 및 승차장 번호
일반택시 | 서울: 4,800 | 5C, 6C, 6D | 5C | - 23:00 ~ 02:00 심야할증 40% 적용 - 22:00 ~ 23:00 심야할증 20% 적용 - 02:00 ~ 04:00 심야할증 20% 적용 |
경기: 4,800 | 4D | - 23:00 ~ 04:00 심야할증 30% 적용 | ||
인천: 4,800 | 3C, 3D | - 23:00 ~ 02:00 심야할증 40% 적용 - 22:00 ~ 23:00 심야할증 20% 적용 - 02:00 ~ 04:00 심야할증 20% 적용 |
||
모범택시/대형택시(9인승) | 7,000 | 7C/8C | 5D | - 22:00 ~ 04:00 심야할증 20% 적용 (※ 경기택시 23:00~04:00) |
인터내셔널택시 스마트 택시 |
서울지역 구간요금제 적용 | 4C | 1C | 외국어 서비스지원 공식 지정 택시 |
* 할증관련 안내
시계할증 | 인천국제공항은 서울, 인천, 경기지역(부천, 광명, 김포, 고양시에 한함)택시의 공동사업구역으로서, 인천공항에서 상기 6개 도시 (서울, 인천, 고양, 광명, 김포, 부천)으로 가는 경우에는 시계할증이 적용되지 않지만, 그 외 지역으로 가는 경우에는 시계할증이 적용되오니 참고하시기 바랍니다. ※ 서울, 경기택시 20% 인천택시 30% 적용 (예: 인천공항에서 출발하여 파주시로 가는 경우 고양시를 벗어난 지점에서부터 할증요금이 적용 됩니다.) |
심야할증 | 22시~4시 택시 이용 시 심야할증이 발생합니다.(요금의 약 20%~40%) |
* 문의전화 : 인천국제공항 고객센터 (1577-2600)
* 담당부서 : 교통운영팀
Incheon International Airport Taxi
* Public transportation information changes depending on policies and situations, so please check with relevant agencies and facilities.
* Waiting information: https://www.airport.kr/ap/ko/tpt/pblcTptTaxi.do
- The numbers below are the results for a specific date and time. It changes every second, so check the website above.
Terminal classification Seoul Incheon Gyeonggi Clock and other model large
Passenger Terminal 1 waiting vehicles (units) 54 36 23 - 12 10
Passenger Terminal 2 waiting vehicles (units) 13 4 2 18 0 2
* Information Use
- Beware of illegal solicitation by call vans disguised as taxis.
- You must use the taxi at a designated taxi stop to avoid being charged an unfair fee.
* For foreigners only (section fare between Incheon Airport and Seoul applies)
- International Taxi 1644-2255, https://www.intltaxi.co.kr/
- Smart Taxi 032-743-2357,
* For disabled people only
- Incheon Transportation Corporation Disabled Call Taxi 1577-0320, https://www.intis.or.kr/
- Seoul Facilities Corporation Disabled Call Taxi 1588-4388, https://www.sisul.or.kr/open_content/calltaxi/
* Usage fee and bus stop number
Regular taxi Seoul: 4,800 5C, 6C, 6D 5C - 23:00 ~ 02:00 40% late-night surcharge applies
- 20% late night surcharge applies from 22:00 to 23:00
- 20% late night surcharge applies from 02:00 to 04:00
Game: 4,800 4D - 23:00 ~ 04:00 30% late night surcharge applies
Incheon: 4,800 3C, 3D - 23:00 ~ 02:00 40% late-night surcharge applies
- 20% late night surcharge applies from 22:00 to 23:00
- 20% late night surcharge applies from 02:00 to 04:00
Deluxe taxi/large taxi (9 seats) 7,000 7C/8C 5D - 22:00 ~ 04:00 20% late night surcharge applied
(※ Gyeonggi Taxi 23:00~04:00)
International Taxi
Smart taxi Seoul area section fare system applied 4C 1C foreign language service support Officially designated taxi
* Information regarding surcharge
Clock Surcharge Incheon International Airport is a joint business area for taxis in Seoul, Incheon, and Gyeonggi regions (limited to Bucheon, Gwangmyeong, Gimpo, and Goyang cities), and is a joint business area for taxis from Incheon Airport to the six cities above (Seoul, Incheon, Goyang, Gwangmyeong, Gimpo, and Bucheon). Please note that the sight surcharge does not apply if you are going to , but if you are going to other areas, the sight surcharge will apply.
※ 20% for Seoul and Gyeonggi taxis and 30% for Incheon taxis (e.g., when departing from Incheon Airport and going to Paju, the surcharge is applied from points outside of Goyang-si.)
Late-night surcharge: When using a taxi between 22:00 and 4:00 p.m., a late-night surcharge applies (approximately 20% to 40% of the fare).
Passenger Terminal 1 Taxi Stand
Passenger Terminal 1 Taxi Stand
Passenger Terminal 2 Taxi Stand
Passenger Terminal 2 Taxi Stand
* Inquiry number: Incheon International Airport Customer Center (1577-2600)
* Department in charge: Transportation Operation Team
仁川国際空港タクシー
*公共交通機関の情報は政策や状況によって変わるので、関係機関や施設に確認が必要です。
*待機情報:https://www.airport.kr/ap/ja/tpt/pblcTptTaxi.do
- 以下の数字は特定の日付と時刻の結果です。 毎秒変わりますので、上記のホームページにご確認ください。
ターミナル区分ソウル仁川競技時計他の模範大型
第1旅客ターミナル待機車両(大)54 36 23 - 12 10
第2旅客ターミナル待機車両(大)13 4 2 18 0 2
*利用案内
- タクシーを装ったコルバンの違法客の行為に注意してください。
- 指定されたタクシー停車場で利用しなければ不当料金徴収を受けない場合があります。
*外国人専用(仁川空港 - ソウル間区間料金適用)
- インターナショナルタクシー1644-2255、https://www.intltaxi.co.kr/
- スマートタクシー032-743-2357、
*障害者のみ
- 仁川交通公社障害者コールタクシー1577-0320、https://www.intis.or.kr/
- ソウル施設公団障害者コールタクシー1588-4388、https://www.sisul.or.kr/open_content/calltaxi/
*利用料金と乗り場番号
一般タクシーソウル:4,800 5C、6C、6D 5C - 23:00〜02:00深夜割症40%適用
- 22:00〜23:00深夜割症20%適用
- 02:00〜04:00深夜割症20%適用
試合: 4,800 4D - 23:00 ~ 04:00 深夜割症30%適用
仁川:4,800 3C、3D - 23:00〜02:00深夜割症40%適用
- 22:00〜23:00深夜割症20%適用
- 02:00〜04:00深夜割症20%適用
模範タクシー/大型タクシー(9人乗り)
(※京畿タクシー23:00~04:00)
インターナショナルタクシー
スマートタクシーソウル地域区間料金制適用4C 1C外国語サービス支援公式指定タクシー
*割増関連案内
時計割増仁川国際空港はソウル、仁川、京畿地域(富川、光明、金浦、高陽市に限る)タクシーの共同事業区域で、仁川空港で上記6都市(ソウル、仁川、高陽、光明、金浦、富川) に行く場合は時計割証は適用されませんが、その他の地域に行く場合は時計割証が適用されますのでご参考ください。
※ソウル、京畿タクシー20%仁川タクシー30%適用(例:仁川空港から出発して坡州市に行く場合、高陽市を離れた地点から割増料金が適用されます。)
深夜割証 22時~4時 タクシー利用時に深夜割症が発生します。 (料金の約20%~40%)
第1旅客ターミナルタクシー乗り場
第1旅客ターミナルタクシー乗り場
第2旅客ターミナルタクシー乗り場
第2旅客ターミナルタクシー乗り場
*お問い合わせ電話:仁川国際空港顧客センター(1577-2600)
*担当部署:交通運営チーム
仁川国际机场 出租车
* 公共交通信息根据政策和情况而变化,因此请向相关机构和设施查询。
* 等候信息:https://www.airport.kr/ap/ko/tpt/pblcTptTaxi.do
- 下面的数字是特定日期和时间的结果。 它每秒都在变化,所以请检查上面的网站。
航站楼分类 首尔 仁川 京畿道 时钟等模型大
一号航站楼候车车辆(辆) 54 36 23 - 12 10
2号航站楼候车车辆(辆) 13 4 2 18 0 2
* 信息使用
- 谨防伪装成出租车的呼叫车进行非法招揽。
- 您必须在指定的出租车站乘坐出租车,以避免被收取不公平的费用。
* 仅限外国人(仁川机场至首尔区间票价适用)
- 国际出租车 1644-2255, https://www.intltaxi.co.kr/
- 智能出租车 032-743-2357,
* 仅限残疾人士
- 仁川交通公社残疾人呼叫出租车 1577-0320, https://www.intis.or.kr/
- 首尔设施公司残疾人呼叫出租车 1588-4388,https://www.sisul.or.kr/open_content/calltaxi/
* 使用费和巴士站号码
首尔普通出租车:4,800 5C、6C、6D 5C - 23:00 ~ 02:00 深夜附加费为 40%
- 22:00至23:00期间需加收20%的深夜附加费
- 02:00至04:00期间需加收20%的深夜附加费
游戏: 4,800 4D - 23:00 ~ 04:00 深夜附加费为 30%
仁川:4,800 3C、3D - 23:00 ~ 02:00 深夜附加费为 40%
- 22:00至23:00期间需加收20%的深夜附加费
- 02:00至04:00期间需加收20%的深夜附加费
豪华出租车/大型出租车(9座) 7,000 7C/8C 5D - 22:00 ~ 04:00 深夜加收20%
(※ 京畿道出租车 23:00~04:00)
国际出租车
智能出租车 首尔地区分段收费系统适用 4C 1C 外语服务支持 官方指定出租车
* 有关附加费的信息
时钟附加费 仁川国际机场是首尔、仁川、京畿地区(仅限富川、光明、金浦、高阳市)出租车联合营业区,是仁川机场至上述6个城市的出租车联合营业区(首尔、仁川、高阳、光明、金浦、富川)。请注意,如果您前往 ,则不需支付观光附加费,但如果您前往其他地区,则需支付观光附加费。
※ 首尔、京畿道出租车20%,仁川出租车30%(例如,从仁川机场出发前往坡州时,从高阳市以外的地点收取附加费。)
深夜附加费:在下午 22:00 至 4:00 之间乘坐出租车时,需支付深夜附加费(约车费的 20% 至 40%)。
一号客运大楼出租车站
一号客运大楼出租车站
第2航站楼出租车站
第2航站楼出租车站
* 咨询电话:仁川国际机场客户中心 (1577-2600)
* 主管部门:交通运营组
Taxi sân bay quốc tế Seoul
* Thông tin về giao thông công cộng thay đổi tùy theo chính sách và tình huống, vì vậy vui lòng kiểm tra với các cơ quan và cơ sở liên quan.
* Thông tin chờ đợi: https://www.airport.kr/ap/ko/tpt/pblcTptTaxi.do
- Những con số dưới đây là kết quả cho một ngày và giờ cụ thể. Nó thay đổi từng giây, vì vậy hãy kiểm tra trang web ở trên.
Phân loại nhà ga Đồng hồ Seoul Seoul và các mẫu lớn khác
Xe chờ nhà ga hành khách 1 (đơn vị) 54 36 23 - 12 10
Xe chờ nhà ga hành khách 2 (đơn vị) 13 4 2 18 0 2
* Sử dụng thông tin
- Cảnh giác với việc chào mời bất hợp pháp bằng xe tải cải trang thành taxi.
- Bạn phải sử dụng taxi tại điểm dừng taxi được chỉ định để tránh bị tính phí không công bằng.
* Chỉ dành cho người nước ngoài (áp dụng giá vé chặng giữa Sân bay Seoul và Seoul)
- Taxi quốc tế 1644-2255, https://www.intltaxi.co.kr/
- Taxi thông minh 032-743-2357,
* Chỉ dành cho người khuyết tật
- Tập đoàn Vận tải Seoul Người khuyết tật Gọi Taxi 1577-0320, https://www.intis.or.kr/
- Tập đoàn Cơ sở vật chất Seoul Gọi Taxi cho người khuyết tật 1588-4388, https://www.sisul.or.kr/open_content/calltaxi/
* Phí sử dụng và số điểm dừng xe buýt
Taxi thường Seoul: 4.800 5C, 6C, 6D 5C - 23:00 ~ 02:00 Áp dụng phụ phí đêm khuya 40%
- Phụ thu đêm khuya 20% áp dụng từ 22:00 đến 23:00
- Phụ phí đêm khuya 20% áp dụng từ 02:00 đến 04:00
Game: 4.800 4D - 23:00 ~ 04:00 Áp dụng phụ thu đêm khuya 30%
Seoul: 4.800 3C, 3D - 23:00 ~ 02:00 Áp dụng phụ phí đêm khuya 40%
- Phụ thu đêm khuya 20% áp dụng từ 22:00 đến 23:00
- Phụ phí đêm khuya 20% áp dụng từ 02:00 đến 04:00
Taxi Deluxe/Taxi lớn (9 chỗ) 7.000 7C/8C 5D - 22:00 ~ 04:00 Áp dụng phụ phí đêm khuya 20%
(※ Taxi Cảnh Gi 23:00~04:00)
Taxi quốc tế
Taxi thông minh Hệ thống giá vé khu vực Seoul áp dụng hỗ trợ dịch vụ ngoại ngữ 4C 1C Taxi được chỉ định chính thức
* Thông tin liên quan đến phụ phí
Phụ phí theo giờ Sân bay quốc tế Seoul là khu vực kinh doanh chung dành cho taxi ở các khu vực Seoul, Inch và Kyunggi (giới hạn ở các thành phố Bucheon, Gwangmyeong, Gimpo và Goyang) và là khu vực kinh doanh chung dành cho taxi từ Sân bay Seoul đến sáu thành phố trên (Seoul, Inch, Goyang, Gwangmyeong, Gimpo và Bucheon). Xin lưu ý rằng phí tham quan không áp dụng khi đến , nhưng khi đi đến các khu vực khác sẽ áp dụng phụ phí tham quan.
※ 20% đối với taxi ở Seoul và Kyunggi và 30% đối với taxi ở Inch (ví dụ: khi khởi hành từ Sân bay Inch và đến Paju, phụ phí sẽ được áp dụng từ các điểm bên ngoài Goyang-si.)
Phụ phí đêm khuya: Khi sử dụng taxi trong khoảng thời gian từ 22:00 đến 4:00 chiều, sẽ áp dụng phụ phí đêm khuya (khoảng 20% đến 40% giá vé).
Bến Taxi Nhà ga hành khách 1
Bến Taxi Nhà ga hành khách 1
Bến Taxi Nhà ga Hành khách 2
Bến Taxi Nhà ga Hành khách 2
* Số liên lạc: Trung tâm khách hàng sân bay quốc tế Seoul (1577-2600)
* Phòng phụ trách: Đội Điều hành Vận tải