인천국제공항 일반 쇼핑
인천국제공항 일반 쇼핑
1. 제1여객터미널 면세지역
(1) 편의점/포장식품
* CU, 124번 게이트, 24시간,
(2) 서점
* 경인문고, 15번/41번/114번 게이트, 07:00~21:00
2. 제1여객터미널 일반지역
(1) 화장품
* 뷰티트래블(BEAUTY TRAVEL), H체크인카운터, 06:00~22:00
* 올리브영(OLIVE YOUNG), 지하1층 서편, 07:00~21:30
* 토니모리(TONYMOLY), H체크인카운터, 06:00~22:00
(2) 패션/액세서리/안경/콘택트 렌즈/선글라스
* ALO, 지하1층 서편, 10:00~19:00
(3) 편의점/포장식품
* CU, 지하1층 교통센터 중앙, 지상1층 2번/13번 출입구, B/E 입국장, 지상3층 H체크인카운터, 24시간
* 다나누리(Dananuri), 지상3층 H체크인카운터, 06:00~22:00
* 정관장, 지상3층 H체크인카운터, 06:00~22:00
* 경인문고(K BOOKS), 지상1층 중앙(07:00~21:00), 지상3층 H체크인카운터(06:30~21:30),
* 대일상록수(DAEiL), 지상3층 H체크인카운터, 06:00~22:00
* 샘소나이트(SAMSONITE), 지상3층 H체크인카운터, 06:00~22:00
* 트래블메이트(TRAVEL MATE), 지상3층 H체크인카운터, 06:00~22:00
(4) 기념품
* 제인아트 기념품점(JANE ART SOUVENIER), 지상3층 H체크인카운터, 06:00~22:00
(5) 꽃
* FLOPORT 꽃집, 지상1층 8번 출입구
3. 제2여객터미널 면세지역
(1) 편의점/포장식품
* 세븐일레븐(7-ELEVEN), 249번 게이트
(2) 서점
* 경인문고(K BOOKS), 253~254번 게이트
4. 제2여객터미널 일반지역
(1) 화장품
* 올리브영(OLIVE YOUNG), 지하1층 중앙, 07:00~21:30
(2) 패션/액세서리
* 글라스스토어(GLASSSTORE), 지하1층 교통센터 동편, 07:00~21:00
(3) 편의점/포장식품
* GS25, 1번 출입구, 지하1층 교통센터 동편, 24시간
* 세븐일레븐(7-ELEVEN), 지상1층 6번, 지상3층 중앙
(4) 경인문고
* 경인문고(K BOOKS), 지상3층 중앙
(5) 여행용품점
* 트래블메이트(TRAVEL MATE), 지상3층 중앙, 06:30~21:30
(6) 꽃
* 라페트 플라워샵(LAFETE FLOWER BOUTIQUE), 지상1층 중앙
* 관련 문의
* 담당부서 : 면세사업팀, 식음사업팀
Incheon International Airport general shopping
Incheon International Airport general shopping (duty-free/general)
1. Passenger Terminal 1 duty-free area
(1) Convenience store/packaged food
* CU, Gate 124, 24 hours,
(2) Bookstore
* Gyeongin Bookstore, gates 15/41/114, 07:00~21:00
2. General area of Passenger Terminal 1
(1) Cosmetics
* BEAUTY TRAVEL, H check-in counter, 06:00~22:00
* OLIVE YOUNG, west side of basement 1, 07:00~21:30
* TONYMOLY, H check-in counter, 06:00~22:00
(2) Fashion/Accessories/Eyeglasses/Contact Lenses/Sunglasses
* ALO, west side of basement 1, 10:00~19:00
(3) Convenience store/packaged food
* CU, transportation center center on the 1st basement level, exits 2/13 on the 1st floor, B/E arrival hall, H check-in counter on the 3rd floor above ground, 24 hours
* Dananuri, H check-in counter on the 3rd floor, 06:00~22:00
* Cheonggwanjang, H check-in counter on the 3rd floor, 06:00~22:00
* Gyeongin Bookstore (K BOOKS), center on the 1st floor (07:00~21:00), H check-in counter on the 3rd floor (06:30~21:30),
* DAEiL, H check-in counter on the 3rd floor above ground, 06:00~22:00
* SAMSONITE, H check-in counter on the 3rd floor, 06:00~22:00
* TRAVEL MATE, H check-in counter on the 3rd floor, 06:00~22:00
(4) Souvenirs
* JANE ART SOUVENIER, H check-in counter on the 3rd floor, 06:00~22:00
(5) flowers
* FLOPORT flower shop, entrance 8 on the ground floor
3. Passenger Terminal 2 duty-free area
(1) Convenience store/packaged food
* 7-ELEVEN, Gate 249
(2) Bookstore
* Gyeongin Bookstore (K BOOKS), Gates 253-254
4. General area of Terminal 2
(1) Cosmetics
* OLIVE YOUNG, center of basement 1, 07:00~21:30
(2) Fashion/Accessories
* GLASSSTORE, East of Transportation Center, Basement 1, 07:00~21:00
(3) Convenience store/packaged food
* GS25, Exit 1, East of Transportation Center, Basement 1, 24 hours a day
* 7-ELEVEN, No. 6 on the 1st floor, center on the 3rd floor
(4) Gyeongin Bookstore
* Gyeongin Bookstore (K BOOKS), center of the 3rd floor above ground
(5) Travel goods store
* TRAVEL MATE, center of the 3rd floor above ground, 06:30~21:30
(6) flowers
* LAFETE FLOWER BOUTIQUE, center of the first floor
* Related inquiries
* Department in charge: Duty Free Business Team, Food and Beverage Business Team
仁川国際空港一般ショッピング
仁川国際空港一般ショッピング(免税/一般)
1. 第1旅客ターミナル免税地域
(1) コンビニ/包装食品
* CU、124番ゲート、24時間、
(2)書店
* 京仁文庫、15番/41番/114番ゲート、07:00~21:00
2. 第1旅客ターミナル一般地域
(1) 化粧品
* ビューティートラベル(BEAUTY TRAVEL)、Hチェックインカウンター、06:00~22:00
*オリーブヤング(OLIVE YOUNG)、地下1階西編、07:00~21:30
*トニーモリー(TONYMOLY)、Hチェックインカウンター、06:00~22:00
(2)ファッション/アクセサリー/メガネ/コンタクトレンズ/サングラス
* ALO、地下1階西便、10:00~19:00
(3) コンビニ/包装食品
* CU、地下1階交通センター中央、地上1階2番/13番出入口、B/E入国場、地上3階Hチェックインカウンター、24時間
*ダナヌリ(Dananuri)、地上3階Hチェックインカウンター、06:00~22:00
*定款場、地上3階Hチェックインカウンター、06:00~22:00
* 京仁文庫(K BOOKS)、地上1階中央(07:00~21:00)、地上3階Hチェックインカウンター(06:30~21:30)、
*対日常緑樹(DAEiL)、地上3階Hチェックインカウンター、06:00~22:00
*サムソナイト(SAMSONITE)、地上3階Hチェックインカウンター、06:00~22:00
* トラベルメイト(TRAVEL MATE)、地上3階Hチェックインカウンター、06:00~22:00
(4) お土産
*ジェーンアート記念品店(JANE ART SOUVENIER)、地上3階Hチェックインカウンター、06:00~22:00
(5)花
* FLOPORT花屋、地上1階8番出入口
3. 第2旅客ターミナル免税地域
(1) コンビニ/包装食品
*セブンイレブン(7-ELEVEN)、249番ゲート
(2)書店
* 京仁文庫(K BOOKS)、253~254番ゲート
4. 第2旅客ターミナル一般地域
(1) 化粧品
*オリーブヤング(OLIVE YOUNG)、地下1階中央、07:00~21:30
(2) ファッション/アクセサリー
* グラスストア(GLASSSTORE)、地下1階交通センター東方、07:00~21:00
(3) コンビニ/包装食品
* GS25、1番出入口、地下1階交通センター東方、24時間
*セブンイレブン(7-ELEVEN)、地上1階6番、地上3階中央
(4) 京仁文庫
* 京仁文庫(K BOOKS)、地上3階中央
(5) 旅行用品店
* トラベルメイト(TRAVEL MATE)、地上3階中央、06:30~21:30
(6)花
*ラペットフラワーショップ(LAFETE FLOWER BOUTIQUE)、地上1階中央
*関連お問い合わせ
*担当部署:免税事業チーム、飲食事業チーム
仁川国际机场综合购物
仁川国际机场综合购物(免税/综合)
1. 1号航站楼免税区
(1) 便利店/包装食品
* CU,124 号登机口,24 小时,
(2) 书店
* 京仁书店,15/41/114号门,07:00~21:00
2. 1号航站楼总体区域
(一)化妆品
* BEAUTY TRAVEL H值机柜台 06:00~22:00
* OLIVE YOUNG 地下1层西侧 07:00~21:30
* TONYMOLY,H值机柜台,06:00~22:00
(2) 时装/配饰/眼镜/隐形眼镜/太阳镜
* ALO,地下1层西侧,10:00~19:00
(3) 便利店/包装食品
* CU、地下一层交通中心中心、一层2/13号出口、B/E到达大厅、地上三层H值机柜台,24小时
* Dananuri,3楼H值机柜台,06:00~22:00
* 正官庄,3楼H值机柜台,06:00~22:00
* 京仁书店(K BOOKS)1楼中心(07:00~21:00)、3楼H报到柜台(06:30~21:30)、
* DAEiL,地上3层H值机柜台,06:00~22:00
* 3楼新秀丽H值机柜台,06:00~22:00
* TRAVEL MATE,三楼H值机柜台,06:00~22:00
(4) 纪念品
* JANE ART SOUVENIER,三楼H签到柜台,06:00~22:00
(5) 鲜花
* FLOPORT花店,一楼8号入口
3. 2号航站楼免税区
(1) 便利店/包装食品
* 7-11 便利店,249 号登机口
(2) 书店
* 京仁书店 (K BOOKS),253-254 号门
4. 2号航站楼总体区域
(一)化妆品
* OLIVE YOUNG 地下1层中心 07:00~21:30
(2) 时装/配饰
* GLASSSTORE,交通中心东侧,地下一层,07:00~21:00
(3) 便利店/包装食品
* GS25,1号出口,交通中心东侧,地下1层,24小时
* 7-11、1楼6号、3楼中心
(4) 京仁书店
* 京仁书店(K BOOKS)地上3层中央
(5)旅游用品店
* TRAVEL MATE 地上3层中心 06:30~21:30
(6) 鲜花
* LAFETE FLOWER BOUTIQUE,一楼中心
* 相关查询
* 主管部门:免税业务组、餐饮业务组
Mua sắm tổng hợp tại sân bay quốc tế Seoul
Mua sắm tổng hợp tại sân bay quốc tế Seoul (miễn thuế/tổng hợp)
1. Khu miễn thuế nhà ga hành khách 1
(1) Cửa hàng tiện lợi/thực phẩm đóng gói
* CU, Cổng 124, 24 giờ,
(2) Hiệu sách
* Hiệu sách Kyungin, cổng 41/15/114, 07:00~21:00
2. Khu vực chung Nhà ga hành khách 1
(1) Mỹ phẩm
* BEAUTY TRAVEL, quầy làm thủ tục H, 06:00~22:00
* OLIVE YOUNG, phía Tây tầng hầm 1, 07:00~21:30
* TONYMOLY, quầy làm thủ tục H, 06:00~22:00
(2) Thời trang/Phụ kiện/Kính mắt/Kính áp tròng/Kính râm
* ALO, phía Tây tầng hầm 1, 10:00~19:00
(3) Cửa hàng tiện lợi/thực phẩm đóng gói
* CU, trung tâm vận chuyển ở tầng hầm 1, lối ra 2/13 ở tầng 1, sảnh đến B/E, quầy làm thủ tục H ở tầng 3 trên mặt đất, 24 giờ
* Quầy làm thủ tục Dananuri, H trên tầng 3, 06:00~22:00
* Cheonggwanjang, quầy làm thủ tục H trên tầng 3, 06:00~22:00
* Nhà sách Kyungin (K BOOKS), trung tâm tầng 1 (07:00~21:00), quầy nhận phòng H tầng 3 (06:30~21:30),
* Quầy làm thủ tục DAEiL, H trên tầng 3 phía trên mặt đất, 06:00~22:00
* Quầy làm thủ tục SAMSONITE, H tầng 3, 06:00~22:00
* TRAVEL MATE, quầy làm thủ tục H tầng 3, 06:00~22:00
(4) Quà lưu niệm
* JANE ART SOUVENIER, quầy nhận phòng H tầng 3, 06:00~22:00
(5) hoa
* Cửa hàng hoa FLOPORT, lối vào số 8 tầng trệt
3. Khu miễn thuế nhà ga hành khách số 2
(1) Cửa hàng tiện lợi/thực phẩm đóng gói
* 7-ELEVEN, Cổng 249
(2) Hiệu sách
* Hiệu sách Kyungin (K BOOKS), Cổng 253-254
4. Khu vực chung Nhà ga số 2
(1) Mỹ phẩm
* OLIVE YOUNG, trung tâm tầng hầm 1, 07:00~21:30
(2) Thời trang/Phụ kiện
* CỬA HÀNG KÍNH, Phía Đông Trung tâm Giao thông Vận tải, Tầng hầm 1, 07:00~21:00
(3) Cửa hàng tiện lợi/thực phẩm đóng gói
* GS25, Lối ra 1, Phía Đông Trung tâm Vận tải, Tầng hầm 1, 24/24
* 7-ELEVEN, số 6 tầng 1, trung tâm tầng 3
(4) Hiệu sách Kyungin
* Hiệu sách Kyungin (K BOOKS), trung tâm tầng 3 trên mặt đất
(5) Cửa hàng bán đồ du lịch
* TRAVEL MATE, trung tâm tầng 3 trên mặt đất, 06:30~21:30
(6) hoa
* LAFETE FLOWER BOUTIQUE, trung tâm tầng 1
* Các câu hỏi liên quan
* Bộ phận phụ trách: Đội kinh doanh hàng miễn thuế, Đội kinh doanh thực phẩm và đồ uống