인천국제공항 셀프체크인/백드랍
1. 셀프체크인 이용방법
(1) 예약정보 확인
(2) 여권 확인
(3) 여정 확인(좌석 선택)
(4) 탑승권 출력
(5) 수속 완료
* 주의 사항
- 비자 등의 서류 확인 문제로 인한 제한(항공사 및 노선)
- 기내 반입금지물품 사전에 확인
- 동식물 위탁은 유인카운터 이용
* 이용 가능 항공사
- T1 : 아시아나항공, 캐세이퍼시픽, 터키항공, 제주항공, 티웨이항공, 에어서울, 에바항공, 에어부산
- T2 : 대한항공, 진에어, 에어프랑스, KLM네덜란드항공, 델타항공, 중화항공
* 이용 가능 시간
- 24시간(항공기 출발 1시간 전까지)
* 이용 제한
- 비자가 필요한 국가, 공동운항, 유아동반 등은 이용에 제한이 있기에 유인카운터 이용
2. 셀프 백드랍(자동 수하물 위탁서비스) 이용방법
(1) 탑승권과 여권 스캔(바코드를 아래로 향하게 탑승권을 인식, 여권 사진이 있는 면을 아래로 향하게 인식, 승객 정보 확인)
(2) 수하물 투입(바퀴를 안쪽으로 향하게 하나씩 올려준다)
(3) 수하물 위탁규정 확인(본인 직접 포장 확인, 낯선 사람에게 부탁 물건인지 확인, 수하물 포장 후 다른 곳에 둔 적이 있는지 확인, 금지물품-라이터, 보조-리튬-배터리, 전자담배, 스프레이 등 인화성물질)
(4) 수하물 태그 부착(뒷면의 붉은 종이 1번 뜯어 수하물 손잡이 사이에 바코드가 잘 보이게 부착, 보조시티커 1개만 가방에 부착)
(5) 확인증 발행(수령 시 이름과 목적지 확인, 수하물 검사 대비 잠시 대기 - 약5분-)
* 주의 사항
- 비자 등의 서류 확인 문제로 인한 제한(항공사 및 노선)
- 수하물은 길이 90cm 이하만 위탁 가능
- 한번에 수하물 1개씩 눕혀서 이용(끈이 긴 가방, 가벼운 수하물은 터브 사용)
- 기내 반입금지물품 사전에 확인
- 동식물 위탁은 유인카운터 이용
- 기타 자세한 문의는 해당 항공사에 문의
* 관련 문의
인천국제공항 고객센터 (1577-2600)
담당부서 : 스마트서비스팀
Incheon International Airport self check-in/bag drop
1. How to use self check-in
(1) Check reservation information
(2) Passport check
(3) Check your itinerary (select your seat)
(4) Print boarding pass
(5) Complete the procedure
* caution
- Restrictions due to verification of documents such as visa (airlines and routes)
- Check items prohibited on board in advance
- For consignment of animals and plants, use the manned counter
* Available airlines
- T1: Asiana Airlines, Cathay Pacific, Turkish Airlines, Jeju Air, T'way Air, Air Seoul, EVA Air, Air Busan
- T2 : Korean Air, Jin Air, Air France, KLM Royal Dutch Airlines, Delta Air Lines, China Airlines
* Availability time
- 24 hours (until 1 hour before flight departure)
* Restrictions on use
- There are restrictions on use for countries that require a visa, codeshare flights, and accompanying children, so use the manned counter.
2. How to use self bag drop (automatic baggage drop service)
(1) Scan boarding pass and passport (recognize the boarding pass with the bar code facing down, scan the passport photo side down, check passenger information)
(2) Putting in luggage (put the wheels inward one by one)
(3) Check baggage consignment rules (check packing by yourself, check if it was requested by a stranger, check whether it has been left somewhere else after packing, prohibited items-lighters, auxiliary-lithium-batteries, e-cigarettes, inflammable substances such as spray)
(4) Attach a luggage tag (Tear off the red paper on the back once and attach the barcode between the luggage handles so that it is visible, and attach only one auxiliary sticker to the bag)
(5) Issuance of a confirmation certificate (check name and destination upon receipt, wait for a while in preparation for baggage inspection - about 5 minutes-)
* caution
- Restrictions due to verification of documents such as visa (airlines and routes)
- Luggage can only be checked in with a length of 90 cm or less
- Lay down one piece of luggage at a time (bags with long straps, use tub for light luggage)
- Check items prohibited on board in advance
- For consignment of animals and plants, use the manned counter
- For other inquiries, contact the airline concerned
* Related inquiries
Incheon International Airport Customer Center (1577-2600)
Department in charge: Smart Service Team
仁川国際空港セルフチェックイン/バックドロップ
1. セルフチェックインの利用方法
(1) 予約情報確認
(2) パスポートの確認
(3) 旅程確認(座席選択)
(4) 搭乗券出力
(5) 手続き完了
*注意事項
- ビザ等の書類確認問題による制限(航空会社及び路線)
- 機内持ち込み禁止物品事前に確認
- 動植物委託は有人カウンター利用
*利用可能航空会社
- T1:アシアナ航空、キャセイパシフィック、トルコ航空、済州航空、ティーウェイ航空、エアソウル、エヴァ航空、エア釜山
- T2:大韓航空、ジンエアー、エアフランス、KLMオランダ航空、デルタ航空、中華航空
*利用可能時間
- 24時間(航空機出発の1時間前まで)
*利用制限
- ビザが必要な国、共同運航、幼児同伴などは利用に制限があるため、有人カウンター利用
2.セルフバックドロップ(自動手荷物預かりサービス)の利用方法
(1) 搭乗券とパスポートスキャン(バーコードを下に向けて搭乗券を認識、パスポート写真のある面を下に向けて認識、乗客情報確認)
(2) 手荷物投入(車輪を内側に向かって一つずつ上げる)
(3) 手荷物預託規定確認(本人直接包装確認、見知らぬ人にお願い物か確認、手荷物包装後他所に置いたことがないか確認、禁止物品-ライター、補助-リチウム-電池、電子タバコ、スプレーなど可燃性物質)
(4)手荷物タグ付き(裏面の赤い紙1番引き出し手荷物ハンドルの間にバーコードがよく見えるように取り付け、補助ステッカー1個のみバッグに貼り付け)
(5) 確認証の発行
*注意事項
- ビザ等の書類確認問題による制限(航空会社及び路線)
- 手荷物は長さ90cm以下のみお預け可能
- 一度に手荷物1個ずつ横に並んで利用(ひもが長いバッグ、軽い荷物はタブ使用)
- 機内持ち込み禁止物品事前に確認
- 動植物委託は有人カウンター利用
- その他の詳細なお問い合わせは該当航空会社にお問い合わせ
*関連お問い合わせ
仁川国際空港顧客センター(1577-2600)
担当部署:スマートサービスチーム
仁川国际机场自助值机/行李托运
1. 如何使用自助值机
(1)查看预订信息
(2) 护照检查
(3) 查看您的行程(选择座位)
(4)打印登机牌
(5) 完成手续
* 注意
- 因签证等文件验证而受到的限制(航空公司和航线)
- 提前检查船上禁止携带的物品
- 托运动植物时,请使用人工柜台
* 可用航空公司
- T1:韩亚航空、国泰航空、土耳其航空、济州航空、德威航空、首尔航空、长荣航空、釜山航空
- T2 :大韩航空、真航空、法国航空、荷兰皇家航空、达美航空、中华航空
* 可用时间
- 24 小时(直到航班起飞前 1 小时)
* 使用限制
- 对于需要签证、代码共享航班和陪同儿童的国家有使用限制,因此请使用有人值守的柜台。
2.如何使用self bag drop(自动行李托运服务)
(1)扫描登机牌和护照(识别登机牌条码面朝下,扫描护照照片面朝下,核对旅客信息)
(2) 放入行李(将轮子一一向内放入)
(3)行李托运规则(自行检查包装、检查是否有陌生人要求、检查包装后是否被遗忘在别处、违禁物品——打火机、辅助锂电池、电子烟、易燃物品比如喷雾)
(4) 贴上行李标签(将背面的红纸撕掉一次,将条形码贴在行李把手之间,使其可见,并仅在行李上贴一张辅助贴纸)
(5) 签发确认证明(收到后检查姓名和目的地,等待一段时间准备行李检查 - 约5分钟 - )
* 注意
- 因签证等文件验证而受到的限制(航空公司和航线)
- 只能托运长度不超过 90 厘米的行李
- 一次放下一件行李(长肩带的行李,轻行李请使用浴缸)
- 提前检查船上禁止携带的物品
- 托运动植物时,请使用人工柜台
- 如有其他疑问,请联系相关航空公司
* 相关查询
仁川国际机场客户中心 (1577-2600)
主管部门:智慧服务组
Sân bay quốc tế Incheon tự check-in/gửi hành lý
1. Cách sử dụng tự check-in
(1) Kiểm tra thông tin đặt phòng
(2) Kiểm tra hộ chiếu
(3) Kiểm tra hành trình của bạn (chọn chỗ ngồi của bạn)
(4) In thẻ lên máy bay
(5) Hoàn tất thủ tục
* thận trọng
- Hạn chế do xác minh các tài liệu như thị thực (hãng hàng không và tuyến đường)
- Kiểm tra trước các vật dụng bị cấm mang lên máy bay
- Đối với ký gửi động vật và thực vật, sử dụng quầy có người lái
* Các hãng hàng không có sẵn
- T1: Asiana Airlines, Cathay Pacific, Turkish Airlines, Jeju Air, T'way Air, Air Seoul, EVA Air, Air Busan
- T2 : Korean Air, Jin Air, Air France, KLM Royal Dutch Airlines, Delta Air Lines, China Airlines
* Thời gian có sẵn
- 24 giờ (đến 1 giờ trước khi chuyến bay khởi hành)
* Hạn chế sử dụng
- Có những hạn chế sử dụng đối với các quốc gia yêu cầu thị thực, các chuyến bay liên danh và trẻ em đi cùng, vì vậy hãy sử dụng quầy có người lái.
2. Cách sử dụng self bag drop (dịch vụ gửi hành lý tự động)
(1) Quét thẻ lên máy bay và hộ chiếu (nhận biết thẻ lên máy bay có mã vạch úp xuống, quét mặt ảnh hộ chiếu úp xuống, kiểm tra thông tin hành khách)
(2) Đặt hành lý (đặt từng bánh xe vào trong)
(3) Kiểm tra các quy tắc ký gửi hành lý (tự mình kiểm tra đóng gói, kiểm tra xem có phải do người lạ yêu cầu không, kiểm tra xem hành lý đó có bị bỏ quên ở nơi khác sau khi đóng gói hay không, các vật phẩm bị cấm-bật lửa, pin phụ trợ, thuốc lá điện tử, chất dễ cháy chẳng hạn như phun)
(4) Gắn thẻ hành lý (Xé một lần tờ giấy đỏ ở mặt sau và dán mã vạch vào giữa quai hành lý sao cho nhìn thấy được và chỉ dán một tem phụ vào túi)
(5) Cấp giấy xác nhận (kiểm tra tên và điểm đến khi nhận, đợi một lúc để chuẩn bị kiểm tra hành lý - khoảng 5 phút-)
* thận trọng
- Hạn chế do xác minh các tài liệu như thị thực (hãng hàng không và tuyến đường)
- Chỉ có thể ký gửi hành lý có chiều dài từ 90 cm trở xuống
- Đặt từng kiện hành lý xuống (túi có dây đai dài, sử dụng lồng giặt cho hành lý nhẹ)
- Kiểm tra trước các vật dụng bị cấm mang lên máy bay
- Đối với ký gửi động vật và thực vật, sử dụng quầy có người lái
- Đối với các yêu cầu khác, liên hệ với hãng hàng không liên quan
* Thắc mắc liên quan
Trung tâm khách hàng sân bay quốc tế Incheon (15h77-26h00)
Bộ phận phụ trách: Smart Service Team
'여행' 카테고리의 다른 글
인천국제공항 - 출발 - 출국절차 STEP 01 (0) | 2023.08.21 |
---|---|
인천국제공항 터미널별 취항 항공사 (0) | 2023.08.16 |
인천국제공항 스마트패스ID 등록 (0) | 2023.08.16 |
인천국제공항 주차장(제1터미널, 제2터미널 단기 및 장기주차장) (0) | 2023.08.14 |
인천국제공항 캡슐호텔(다락휴) (0) | 2023.08.14 |